Bắc Trung Bộ Danh_sách_thị_trấn_tại_Việt_Nam

Khu vực Bắc Trung Bộ có 85 thị trấn, gồm các tỉnh: Thanh Hóa (28 thị trấn), Nghệ An (17 thị trấn), Hà Tĩnh (13 thị trấn), Quảng Bình (8 thị trấn), Quảng Trị (11 thị trấn) và Thừa Thiên - Huế (8 thị trấn).

SốTên thị trấnHuyệnTỉnhDiện tíchDân sốMật độNăm thành lậpLoại đô thị
1Cành NàngBá ThướcThanh Hóa25,229.5973811994V
2Phong SơnCẩm ThủyThanh Hóa34,4218.8405472019V
3Rừng ThôngĐông SơnThanh Hóa6,0315.0832.5011992V
4Hà TrungHà TrungThanh Hóa5,119.1961.8001988V
5Hậu LộcHậu LộcThanh Hóa9,8911.5741.1701989V
6Bút SơnHoằng HóaThanh Hóa7,7212.0891.5661989V
7Lang ChánhLang ChánhThanh Hóa26,829.4793531991V
8Mường LátMường LátThanh Hóa129,667.084552003V
9Nga SơnNga SơnThanh Hóa7,0812.2001.7231988V
10Ngọc LặcNgọc LặcThanh Hóa35,1322.3646371988IV
11Bến SungNhư ThanhThanh Hóa21,9210.2514682002V
12Yên CátNhư XuânThanh Hóa31,278.5272731989V
13Nông CốngNông CốngThanh Hóa11,912.5981.8041987V
14Hồi XuânQuan HóaThanh Hóa72,817.214992019V
15Sơn LưQuan SơnThanh Hóa54,015.366992019V
16Tân PhongQuảng XươngThanh Hóa14,6320.6031.4082019V
17Kim TânThạch ThànhThanh Hóa10,7610.6239871990V
18Vân DuThạch ThànhThanh Hóa44,529.1622062004V
19Thiệu HóaThiệu HóaThanh Hóa10,6816.9501.5872019V
20Thọ XuânThọ XuânThanh Hóa4,788.1021.9861965V
21Lam SơnThọ XuânThanh Hóa8,9110.8901.2221991IV
22Sao VàngThọ XuânThanh Hóa18,699.3975031999IV
23Thường XuânThường XuânThanh Hóa49,539.3301881988V
24Triệu SơnTriệu SơnThanh Hóa8,5014.9381.7571988V
25NưaTriệu SơnThanh Hóa21,209.6384552019V
26Vĩnh LộcVĩnh LộcThanh Hóa5,437.5471.3901992V
27Quán LàoYên ĐịnhThanh Hóa8,2411.7291.4231989V
28Thống NhấtYên ĐịnhThanh Hóa17,087.7944562009V
29Anh SơnAnh SơnNghệ An2,866.8382.3901988V
30Con CuôngCon CuôngNghệ An2,57.3452.9381988V
31Diễn ChâuDiễn ChâuNghệ An0,8211.37813.8751977V
32Đô LươngĐô LươngNghệ An2,3114.0626.0871990V
33Hưng NguyênHưng NguyênNghệ An7,0310.3411.4701998V
34Mường XénKỳ SơnNghệ An1,255.1954.1561984V
35Nam ĐànNam ĐànNghệ An18,7020.6001.1021987V
36Quán HànhNghi LộcNghệ An3,99.0202.3121986V
37Nghĩa ĐànNghĩa ĐànNghệ An8,538.4169862011V
38Kim SơnQuế PhongNghệ An23,447.8973371990V
39Tân LạcQuỳ ChâuNghệ An5,486.0821.1091990V
40Quỳ HợpQuỳ HợpNghệ An7,3115.4272.1101983V
41Cầu GiátQuỳnh LưuNghệ An2,8217.0006.0281953V
42Tân KỳTân KỳNghệ An7,357.8321.0651988V
43Thanh ChươngThanh ChươngNghệ An2,848.8253.1071984V
44Thạch GiámTương DươngNghệ An69,307.6001102019V
45Yên ThànhYên ThànhNghệ An2,710.7343.9751986V
46NghènCan LộcHà Tĩnh18,3316.9139231998V
47Đồng LộcCan LộcHà Tĩnh18,696.0763252018V
48Cẩm XuyênCẩm XuyênHà Tĩnh15,5312.8578281986V
49Thiên CầmCẩm XuyênHà Tĩnh14,074.9393532003V
50Đức ThọĐức ThọHà Tĩnh6,7011.7281.7501945V
51Hương KhêHương KhêHà Tĩnh5,6610.7681.9021985V
52Phố ChâuHương SơnHà Tĩnh4,228.4812.0101988V
53Tây SơnHương SơnHà Tĩnh4,205.8591.3951997V
54Lộc HàLộc HàHà Tĩnh9,399.6241.0252019V
55Tiên ĐiềnNghi XuânHà Tĩnh5,055.6561.1202019V
56Xuân AnNghi XuânHà Tĩnh10,4611.0001.0521994V
57Thạch HàThạch HàHà Tĩnh14,9313.6479142001V
58Vũ QuangVũ QuangHà Tĩnh37,862.449652003V
59Hoàn LãoBố TrạchQuảng Bình13,0411.4938811986IV
60Phong NhaBố TrạchQuảng Bình99,4812.4751252020V
61Nông trường Việt TrungBố TrạchQuảng Bình86,049.7821131966V
62Kiến GiangLệ ThủyQuảng Bình3,146.4532.0551986IV
63Nông trường Lệ NinhLệ ThủyQuảng Bình11,355.2964661965V
64Quy ĐạtMinh HóaQuảng Bình15,277.6084982000V
65Quán HàuQuảng NinhQuảng Bình3,244.3031.3281999V
66Đồng LêTuyên HóaQuảng Bình10,725.5415161999V
67Cam LộCam LộQuảng Trị9,925.5665611994V
68Krông KlangĐa KrôngQuảng Trị18,212.6261442004V
69Gio LinhGio LinhQuảng Trị7,537.0029301994V
70Cửa ViệtGio LinhQuảng Trị7,344.5006132005V
71Diên SanhHải LăngQuảng Trị24,608.5043462019V
72Khe SanhHướng HóaQuảng Trị12,8813.9271.0811984V
73Lao BảoHướng HóaQuảng Trị1994V
74Ái TửTriệu PhongQuảng Trị3,452.3036681994V
75Hồ XáVĩnh LinhQuảng Trị6,9213.0001.8791994V
76Bến QuanVĩnh LinhQuảng Trị3,963.3858551994V
77Cửa TùngVĩnh LinhQuảng Trị10,478.3367962009V
78A LướiA LướiThừa Thiên – Huế13,525.7894281995V
79Khe TreNam ĐôngThừa Thiên – Huế4,323.4077881997V
80Phong ĐiềnPhong ĐiềnThừa Thiên – Huế18,866.5913491995V
81Phú LộcPhú LộcThừa Thiên – Huế27,1911.1544101986V
82Lăng CôPhú LộcThừa Thiên – Huế105,511.4891082002V
83Phú ĐaPhú VangThừa Thiên – Huế29,910.5923542011V
84Thuận AnPhú VangThừa Thiên – Huế17,0320.2791.1901999IV
85SịaQuảng ĐiềnThừa Thiên – Huế11,8910.4198761997V